Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "quốc gia" 1 hit

Vietnamese quốc gia
button1
English Nounscountry
Example
quốc gia đông dân
country with large population

Search Results for Synonyms "quốc gia" 5hit

Vietnamese trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
button1
English Nouns
Vietnamese trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
button1
English Nouns
Vietnamese ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
button1
English Nouns
Vietnamese học viện hành chính quốc gia
button1
English Nouns
Vietnamese học viện chính trị quốc gia hồ chí minh
button1
English Nouns

Search Results for Phrases "quốc gia" 4hit

quốc gia đông dân
country with large population
cầu thủ đại diện quốc gia
country representative player
Quốc gia này rất thịnh vượng.
This country is very prosperous.
Tôi muốn tham quan vườn quốc gia.
I want to visit a national park.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z